Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2019 – 2020
Tháng Chín 21, 2020 3:42 chiềuTHÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2019 – 2020
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 285 | 85 | 74 | 65 | 61 |
1 | Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
91.6 | 92.9 | 89.2 | 84.6 | 100.0 |
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
7.7 | 7.1 | 9.5 | 13.8 | 0 |
3 | Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.7 | 0 | 1.4 | 1.5 | 0 |
4 | Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực | 285 | 85 | 74 | 65 | 61 |
1 | Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
28.8 | 27.1 | 18.9 | 38.5 | 32.8 |
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
47.7 | 50.6 | 47.3 | 30.8 | 62.3 |
3 | Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
18.2 | 21.2 | 27.0 | 16.9 | 4.9 |
4 | Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) |
5.3 | 1.2 | 6.8 | 13.8 | 0 |
5 | Kém
(tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||
1 | Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
99.6 | 100.0 | 98.6 | 100.0 | 100.0 |
a | Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
28.8 | 27.1 | 18.9 | 38.5 | 32.8 |
b | Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số) |
47.7 | 50.6 | 47.3 | 30.8 | 62.3 |
2 | Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số) |
5.2 | 0.4 | 1.8 | 3.2 | 0 |
3 | Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.4 | 0 | 1.4 | 0 | 0 |
4 | Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.7 | 1.2 | 0 | 1.5 | 0 |
5 | Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | |||||
1 | Cấp huyện | 1.4 | 1.2 | 1.4 | 0 | 3.3 |
2 | Cấp tỉnh/thành phố | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 61 | 0 | 0 | 0 | 61 |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 61 | 0 | 0 | 0 | 61 |
1 | Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
32.8 | 0 | 0 | 0 | 32.8 |
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
62.3 | 0 | 0 | 0 | 62.3 |
3 | Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số) |
4.9 | 0 | 0 | 0 | 4.9 |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
VIII | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 144/141 | 38/47 | 39/35 | 34/31 | 32/28 |
IX | Số học sinh dân tộc thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cộng Hòa, ngày 03 tháng 9 năm 2020 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Phạm Tiến Thật |